László Krasznahorkai: Hành trình văn chương đặc dị và giải Nobel Văn học 2025

Lazlo Kraznahorkai và những cuốn sách đã xuất bản ở Việt Nam

Giải Nobel Văn học 2025 vừa được trao cho László Krasznahorkai, nhà văn người Hungary “vì toàn bộ sự nghiệp sáng tác đầy sức thuyết phục và tầm nhìn tiên tri của ông giữa khung cảnh của nỗi kinh hoàng tận thế đã khẳng định lại sức mạnh của nghệ thuật” theo đánh giá của Viện Hàn lâm Thụy Điển.

Chân dung Lazlo Kraznahorkai – người vừa đoạt giải Nobel Văn học 2025

Một hành trình sáng tác lặng lẽ nhưng khác lạ

László Krasznahorkai sinh năm 1954 tại Gyula, một thị trấn nhỏ ở miền Đông Nam Hungary, gần biên giới Romania. Quãng đời của ông đã chứng kiến những bước thăng trầm của tư tưởng chủ nghĩa xã hội ở ở Đông Âu. Cái nền hiện thực ấy đã in dấu sâu vào tâm thức của László Krasznahorkai và trở thành mảnh đất nuôi dưỡng cảm quan tận thế trong toàn bộ những sáng tác của ông sau này.

László Krasznahorkai theo học ngành Luật tại Đại học Szeged, sau đó chuyển sang học ngữ văn Hungary tại Đại học Eötvös Loránd ở thủ đô Budapest. Từ cuối thập niên 1970 ông bắt đầu viết tiểu thuyết và truyện ngắn, nhưng phải đến năm 1985, với tác phẩm “Satantango” (Vũ điệu quỷ Satan), tên tuổi ông mới thật sự định hình. Cuốn sách ngay lập tức được xem là một hiện tượng lạ trong văn học Hungary vì không giống truyền thống viết theo kiểu hiện thực xã hội chủ nghĩa, cũng không hướng theo trào lưu hậu hiện đại phương Tây, mà là một kiểu viết mang tính chất hiện thực tâm linh, nơi ngôn ngữ trở thành cơn mưa dài vô tận và mỗi câu chuyện như là một biến thể của tận thế.

Sau thành công của “Satantango”, ông tiếp tục cho ra đời những tác phẩm tiểu thuyết và truyện triết học như “The Melancholy of Resistance” (Nỗi u sầu của sự kháng cự – 1989), “War and War” (Chiến tranh và chiến tranh – 1999), “Seiobo There Below” (Seiobo ở bên dưới – 2008), “Baron Wenckheim’s Homecoming” (Chuyến về quê của Nam tước Wenckheim – 2016)… Tất cả đều mang cùng một nhịp điệu văn chương chậm rãi, ám ảnh và tinh thần dự cảm về sự sụp đổ của trật tự nhân loại. Văn chương của ông không kể chuyện mà kiến tạo thế giới, một thế giới không có ranh giới giữa lý trí và mê muội, giữa con người và thiên nhiên, giữa cứu rỗi và diệt vong.

Bên cạnh văn chương, Krasznahorkai có mối liên hệ đặc biệt với điện ảnh. Ông ảnh hưởng sâu sắc tới nhiều nghệ sĩ đương đại, đặc biệt trong điện ảnh, như đối với đạo diễn Béla Tarr, Gus Van Sant hay Apichatpong Weerasethakul. Từ cuối thập niên 1980, ông cộng tác chặt chẽ với đạo diễn Béla Tarr, người đã chuyển thể nhiều tác phẩm của ông thành phim, đặc biệt là tác phẩm “Satantango” (1994) và “Werckmeister Harmonies” (Những hòa âm của Werckmeister – 2000). Mối quan hệ này không chỉ giúp văn chương của ông được lan tỏa quốc tế, mà còn minh chứng cho sự giao thoa giữa ngôn ngữ văn học và ngôn ngữ điện ảnh, khi cả hai đều cùng mang nhịp điệu u trầm, triết học và giàu sức thôi miên.

Trong suốt bốn thập niên sáng tác, László Krasznahorkai nhận nhiều giải thưởng quốc tế danh giá như giải Man Booker quốc tế năm 2015, giải thưởng sách quốc gia Mỹ dành cho văn học dịch (National Book Award for Translated Literature) năm 2019, cùng vô số vinh danh từ giới phê bình châu Âu. Tuy nhiên, ông vẫn là một “ẩn sĩ của văn chương”, hiếm khi xuất hiện trên truyền thông, sống khép kín, du hành qua nhiều quốc gia châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Nhật Bản để tìm kiếm “những dạng thức tĩnh lặng khác của tồn tại” như ông từng trả lời phỏng vấn. Hành trình ấy cho thấy, László Krasznahorkai không chỉ là một nhà văn, mà là một kẻ hành hương trong ngôn ngữ. Ông đi không phải để tìm câu trả lời, mà để viết lại những câu hỏi mà nhân loại đã bỏ quên.

Quyết định trao giải của Viện Hàn lâm Thụy Điển cho László Krasznahorkai được xem là một trong những lựa chọn mang tính “triết học” nhất trong nhiều năm gần đây, tiếp nối truyền thống tôn vinh những nhà văn viết “khó đọc nhưng không thể quên” như Thomas Bernhard, J. M. Coetzee hay Olga Tokarczuk. Theo hãng thông tấn Reuters, chiến thắng của ông là “sự trở lại của văn chương tư tưởng giữa thời đại tiêu thụ nhanh.” Còn tờ báo The Guardian danh tiếng của Anh nhận xét: “László Krasznahorkai xứng đáng với giải Nobel không phải vì ông nói thay ai, mà vì ông dám nói những điều không ai còn đủ kiên nhẫn để nói.” Cùng lúc, hãng thông tấn AP cho rằng đây là “một lựa chọn táo bạo nhưng trung thành với tinh thần Nobel là tôn vinh những nhà văn mở rộng biên giới của ngôn ngữ và tư duy.” Nhiều nhà phê bình gọi ông là “the hypnotist of apocalypse” tức là nhà thôi miên của tận thế, người viết ra những dòng văn thôi thúc con người chiêm nghiệm về sự đổ vỡ của ý nghĩa.

Chiến thắng của ông có thể khiến nhiều người đọc phổ thông ngạc nhiên, thậm chí hoang mang, nhưng với giới nghiên cứu, đây là sự khẳng định mạnh mẽ cho vai trò của văn chương tư tưởng trong thời đại số, thời đại mà tốc độ, hình ảnh và thông tin đang lấn át khả năng suy tưởng sâu. Krasznahorkai nhắc ta nhớ rằng, văn chương không chỉ để tiêu thụ, mà văn chương là để tư duy, để chịu đựng và đôi khi là để cứu rỗi.

Những cuốn sách đã xuất bản ở Việt Nam của Lazlo Kraznahorkai

Phong cách viết văn đặc dị gắn với cảm nghiệm tôn giáo và triết học

László Krasznahorkai là kiểu nhà văn đưa ngôn ngữ đến giới hạn cuối cùng của khả năng biểu đạt. Trong khi phần lớn văn chương đương đại tìm cách rút ngắn, cô đọng và trực tiếp, thì ông lại đi ngược chiều khi viết những câu văn kéo dài hàng trang, nối nhau bằng dấu phẩy, khiến cho độc giả đại chúng gần như muốn bỏ qua không đọc. Ở László Krasznahorkai, câu chữ trở thành một hành động vật lý, như thể người viết đang vừa chạy vừa nói, vừa trốn chạy khỏi sự im lặng, vừa vật lộn với ý nghĩa.

Cấu trúc ấy khiến văn bản của ông trông giống như một dòng ý thức triền miên, không phân biệt giữa độc thoại và miêu tả. Mỗi câu văn là một không gian mê lộ, nơi người đọc bị cuốn vào nhịp xoáy của tâm trí, vừa mệt mỏi vừa mê hoặc. Chính nhờ sự bền bỉ và triệt để này mà nhiều nhà phê bình gọi ông là “Frank Kafka của thời hậu Xô Viết” và xem ông là người tiếp tục khám phá cảm giác lạc lối, tội lỗi và phi lý trong một thế giới tưởng đã bước qua cơn ác mộng lịch sử, nhưng thực chất vẫn chưa tìm thấy niềm tin mới.

Văn chương của László Krasznahorkai tập trung xoay xung quanh ba chủ đề chính:

Phản ánh đậm đặc trong các tác phẩm của ông là sự tan rã của thế giới hiện đại. Đó không chỉ là sự sụp đổ của thể chế, mà còn là sự rạn nứt trong cấu trúc tinh thần con người. Những nhân vật của ông thường sống trong hoang tàn, cô độc, tin vào những kẻ cứu rỗi giả tạo, hoặc dấn thân vào những hành trình vô định và đánh mất linh hồn. Niềm tin và sự phản bội cũng là một chủ đề quan trọng trong các tiểu thuyết như “Satantango” hay “The Melancholy of Resistance”. Nhân vật trong các tiểu thuyết luôn bị giằng xé giữa hy vọng được cứu rỗi và nhận thức rằng mọi đức tin đã bị phản bội. Niềm tin trở thành trò chơi của ma quỷ, như một điệu tango giữa thiện và ác, giữa hy vọng và tuyệt vọng. Ngôn ngữ và cứu rỗi là chủ đề trở đi trở lại trong các tác phẩm của ông. Điều đặc biệt ở László Krasznahorkai là ông không tìm kiếm sự cứu rỗi trong tôn giáo hay triết học, mà trong chính hành động viết. Viết, đối với ông, là cách duy nhất để chống lại sự mục rã của thế giới, là hình thức tồn tại cuối cùng của ý thức.

Giọng văn của László Krasznahorkai vừa u ám vừa thấm đẫm chất nhạc, khiến tác phẩm của ông được ví như một “bản giao hưởng tận thế” nơi âm thanh của tuyệt vọng hòa cùng tiết tấu của ngôn từ. Dù viết về sự sụp đổ nhưng ông không bi lụy; dù viết về hỗn loạn nhưng ông vẫn duy trì một nhịp điệu thanh thản, gần như thiền định.

Đó là nghịch lý làm nên sức hấp dẫn của ông, khi viết về bóng tối bằng ánh sáng của sự tĩnh lặng. Ở László Krasznahorkai, người đọc không được hứa hẹn tìm thấy những niềm vui trong tác phẩm, nhưng lại được trao cơ hội để nhìn sâu hơn vào vực thẳm tâm hồn của chính mình.

Giải thưởng Nobel Văn học 2025 và thời đại của chúng ta

Sự trở lại của “văn học tư duy” là điều thấy rõ nhất ở giải Nobel văn học năm nay. László Krasznahorkai không thuộc về bất kỳ trường phái văn chương thời thượng nào. Ông viết chậm, viết sâu, đi ngược mọi quy luật xuất bản của thế giới số. Vì thế, chiến thắng của ông như một lời phản biện mạnh mẽ với chính thời đại mà chúng ta đang sống, vốn đang là thời đại của những status ngắn, clip ngắn trên mạng xã hội và tốc độ cuộn màn hình vô tận. Giải thưởng này khơi lại niềm tin rằng văn học vẫn là nơi lưu giữ khả năng suy tưởng, là nơi con người dừng lại để lắng nghe chính mình, thay vì bị cuốn đi trong âm thanh và hình ảnh hỗn loạn.

Ủy ban Nobel khi vinh danh ông đã nhấn mạnh: “László Krasznahorkai viết ra từ ngữ như thể thế giới sắp kết thúc, nhưng mỗi câu chữ lại mở ra một sự khởi đầu khác.” Ở đây, ta nhận ra thông điệp cốt lõi của văn chương hiện đại là ngôn ngữ, dù mong manh, nhưng vẫn là nơi duy nhất con người có thể bám víu để không chìm vào im lặng.

Tại châu Âu, László Krasznahorkai được xem là người kế tục truyền thống của các nhà văn Frank Kafka, Robert Musil và Thomas Bernhard, đồng thời là tiếng nói riêng biệt của thời kỳ hậu xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu, nơi những vết thương lịch sử chưa kịp lành đã phải đối diện với khủng hoảng hiện đại.

Ở Việt Nam, tên tuổi Krasznahorkai chưa phổ biến, tuy đã có một số tác phẩm của ông đã được dịch giả Giáp Văn Chung dịch ra tiếng Việt như “Chiến tranh và chiến tranh”, “Vũ điệu quỷ Satan”, nhưng chiến thắng Nobel năm nay có thể mở ra cơ hội mới rộng lớn hơn cho việc dịch thuật và phê bình văn học vùng Trung Âu. Sự xuất hiện của ông khơi gợi cho người đọc trẻ Việt Nam một kiểu trải nghiệm khác: đọc chậm, đọc sâu, và học cách kiên nhẫn với ngôn ngữ, điều mà văn hóa số đang dần làm mai một.

Ý nghĩa của giải thưởng dành cho László Krasznahorkai đó là sự khẳng định lại giá trị tồn tại của văn chương trong thế giới hậu hiện đại. Ở nơi những thuật toán công nghệ thông tin dường như quyết định mọi thứ chúng ta nhìn thấy trên màn hình, Krasznahorkai vẫn tin rằng câu chữ, dù nhỏ bé, có thể tạo ra một không gian nội tâm, nơi con người tự do tư duy và cảm nhận.

Tác phẩm nổi tiếng nhất của László Krasznahorkai là “Satantango”, với điệu tango tuyệt vọng của nó, không chỉ là bản nhạc về sự suy tàn, mà còn là bản tụng ca cho khả năng chịu đựng và phục sinh của con người. Và vì thế, giải Nobel 2025 không chỉ tôn vinh một nhà văn, mà còn tôn vinh ý chí của văn học với niềm tin rằng nghệ thuật vẫn có thể cứu rỗi thế giới, dù chỉ bằng một câu văn dài không dứt. Chiến thắng của László Krasznahorkai không làm văn học trở nên dễ hiểu hơn, nhưng khiến nó được tôn vinh đúng vị trí trở lại, xứng đáng là một lãnh địa của tư tưởng và cảm nghiệm tinh thần.

Hà Thanh Vân