Charlie Chaplin là một trong những nghệ sĩ hiếm hoi mà cái tên đã trở thành biểu tượng, không chỉ của điện ảnh mà còn của niềm tin vào con người.
Sinh ra trong một gia đình nghèo khó tại London (Anh) năm 1889, Chaplin bước vào cuộc đời nghệ thuật với một hành trang mỏng manh: tuổi thơ bất hạnh, những tháng ngày lang bạt, nhưng lại có đôi mắt biết quan sát và một trái tim biết rung động. Có lẽ chính sự khắc nghiệt của cuộc sống đã cho ông khả năng nhìn thấu những niềm vui và nỗi đau nhỏ bé, để rồi biến chúng thành một thứ ngôn ngữ điện ảnh khiến con người rung động.
Nhân vật “gã lang thang” xuất hiện trong nhiều bộ phim với bộ dạng nhỏ thó, bộ ria mép, chiếc mũ quả dưa và đôi giày rộng thùng thình đã đi vào tâm trí nhiều thế hệ khán giả. Ở nhân vật ấy có sự vụng về đáng yêu, có tiếng cười ngây ngô, nhưng ẩn sâu là nỗi buồn của một người nghèo bị xã hội lãng quên. Chaplin đã gửi gắm vào hình tượng này cả những trải nghiệm đời mình, để rồi mỗi bước đi xiêu vẹo của “gã lang thang” lại khiến người xem vừa bật cười vừa chợt nghẹn ngào.

Tài năng của Chaplin không chỉ nằm ở diễn xuất. Ông là một nghệ sĩ toàn diện: viết kịch bản, đạo diễn, dựng phim, thậm chí sáng tác nhạc cho chính tác phẩm của mình. Những bộ phim như “The Kid”, “City Lights”, “Modern Times” hay “The Great Dictator” đều cho thấy bên cạnh mục đích mang đến tiếng cười ông còn muốn gửi gắm một niềm tin, rằng giữa những bon chen, nghèo đói hay khắc nghiệt của xã hội hiện đại, con người vẫn có thể giữ được lòng nhân hậu và sự tử tế. Cái hài hước của Chaplin không phải là sự cười cợt bông lơn đơn thuần, mà là một tiếng cười chan chứa tình người, góp phần làm dịu đi những vết thương tinh thần của thời đại.
Ngay cả khi điện ảnh đã bước sang kỷ nguyên phim có tiếng, Chaplin vẫn giữ cho mình một con đường riêng. Ông tin rằng hình ảnh, cử chỉ, ánh mắt đôi khi có sức mạnh hơn mọi lời thoại. “City Lights” và “Modern Times” là minh chứng cho niềm tin ấy: dù không nhiều lời, nhưng mỗi khung hình đều thấm đẫm cảm xúc, khiến khán giả nhớ mãi.
Cuộc đời Chaplin không thiếu những sóng gió. Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, ông bị trục xuất khỏi Mỹ vì lý do chính trị, một cáo buộc gây tranh cãi khiến ông phải sống lưu vong tại Thụy Sĩ từ năm 1952. Dù vậy, Chaplin vẫn tiếp tục sáng tạo, mang đến những tác phẩm lay động lòng người. Sự kiên cường này, cùng với việc ông chuyển sang làm phim có tiếng với “The Great Dictator”, cho thấy khả năng thích nghi và lòng tận tụy với nghệ thuật, dù phải đối mặt với những thách thức lớn về chính trị và xã hội.
Đằng sau ánh hào quang điện ảnh, Chaplin là một con người nhiều mâu thuẫn nhưng cũng đầy sức hút. Ông nổi tiếng tinh tế, cầu toàn đến mức khắt khe trong công việc, có thể quay đi quay lại một cảnh hàng chục lần để đạt được hiệu quả mong muốn. Song trong đời sống riêng, Chaplin lại là người giàu cảm xúc, nhạy cảm, thậm chí mong manh trước tình yêu và tình bạn. Ông từng trải qua nhiều cuộc hôn nhân, trong đó cuộc hôn nhân với Oona O’Neill – người vợ kém ông ba mươi sáu tuổi – mang lại cho ông hạnh phúc trọn vẹn cùng tám người con. Chaplin yêu gia đình, thích những giây phút quây quần giản dị bên vợ con tại ngôi nhà ở Thụy Sĩ. Ngoài ra, ông còn có khiếu hài hước tự nhiên, thích kể chuyện cười và chơi đàn violon hay piano trong những buổi tối thân mật. Người ta thường nói, chính sự kết hợp giữa tính cách cầu toàn, tâm hồn đa cảm và đời sống nội tâm phong phú đã tạo nên một Chaplin vừa gần gũi đời thường, vừa phi thường trên màn ảnh.
Sự cống hiến của Chaplin được cả thế giới ghi nhận. Ông nhận giải Oscar danh dự năm 1972, được phong tước hiệp sĩ năm 1975, nhưng có lẽ phần thưởng lớn nhất chính là tình yêu của khán giả dành cho ông, một tình yêu vượt qua cả thời gian và biên giới. Đến hôm nay, khi ta xem lại những bộ phim của Chaplin, tiếng cười vẫn vang lên, và cùng với nó là một niềm xúc động sâu xa: tiếng cười ấy đến từ một nghệ sĩ đã sống trọn vẹn cho nghệ thuật, và qua nghệ thuật đã sống trọn vẹn cho con người.
Thanh Huyền – Như Yến



















