
Giữa không gian tĩnh lặng của Kunstsammlung Nordrhein-Westfalen ở Düsseldorf (Đức), vào ngày 26/9/2025, triển lãm “Queer Modernism. 1900 – 1950” đưa người xem trở về với thời kỳ hiện đại đầu thế kỷ 20, khi những nghệ sĩ đồng tính và queer âm thầm kiến tạo nên một phần quan trọng của nghệ thuật châu Âu. Đây là triển lãm đầu tiên với quy mô lớn dành cho chủ đề này ở châu Âu, quy tụ hơn 130 tác phẩm thuộc nhiều thể loại như tranh, điêu khắc, nhiếp ảnh, phim và tài liệu lưu trữ.
Thế giới nghệ thuật hiện đại từng được định hình bởi những tên tuổi quen thuộc, nhưng phía sau ánh hào quang ấy vẫn còn vô số tiếng nói chưa từng được ghi nhận. Các nghệ sĩ queer đã sống và sáng tác trong bối cảnh đầy mâu thuẫn: một mặt là sự bùng nổ tự do văn hóa trong những năm 1920 ở Berlin, một mặt là làn sóng đàn áp dữ dội sau khi Đức Quốc xã lên nắm quyền. Triển lãm tái hiện rõ ràng hai dòng chảy này, cho thấy một giai đoạn lịch sử mà khát vọng tự do song hành cùng nỗi sợ hãi thường trực.
Người xem được gặp lại những gương mặt nghệ sĩ từng bị che khuất, như Claude Cahun, Hannah Höch, Jean Cocteau, Romaine Brooks, Marlow Moss, Anton Prinner… Nhiều tác phẩm thể hiện tình yêu, dục tính, hình hài cơ thể với cách nhìn táo bạo, tinh tế. Có bức tranh gợi tả những khoảnh khắc thân mật giữa những người cùng giới. Có bức ảnh dừng lại ở ánh mắt, dáng ngồi, bàn tay chạm khẽ. Tất cả chất chứa một nỗi khao khát được sống đúng với bản ngã, đồng thời phản chiếu tinh thần cởi mở của phong trào hiện đại.
Điểm đặc biệt của triển lãm là cách nó đặt tác phẩm trong bối cảnh xã hội. Những tấm áp phích, bài báo, tài liệu pháp lý về luật cấm đồng tính ở Đức giai đoạn đó được trưng bày bên cạnh tranh và ảnh. Người xem hiểu rằng nghệ thuật queer không chỉ dừng lại ở yếu tố thẩm mỹ mà gắn chặt với những cuộc đời thực, những phận người phải chịu sự soi xét, khinh miệt, thậm chí đàn áp bằng bạo lực. Nhiều nghệ sĩ bị cấm sáng tác, một số bị bắt giữ, một số buộc phải sống lưu vong. Di sản của họ suýt nữa đã biến mất nếu không có nỗ lực nghiên cứu và phục hồi gần đây.

Bước qua các căn phòng trưng bày, người xem có thể cảm nhận một chuỗi chuyển động lịch sử. Những tác phẩm đầu thế kỷ 20 ánh lên tinh thần giải phóng, mở đường cho tư duy nghệ thuật mới. Sang đến những năm 1930 – 1940, bảng màu trở nên trầm hơn, hình ảnh gián tiếp, khép kín, phản ánh bầu không khí nặng nề khi đời sống queer bị đẩy vào bóng tối. Triển lãm không tô hồng, cũng không bi lụy, mà gợi lại một cách trung thực những thăng trầm mà nghệ sĩ queer đã trải qua.
Khi nhìn những tác phẩm này trong bối cảnh hôm nay, người xem có thể thấy một giá trị khác, đó là sự bền bỉ của sáng tạo. Dù trong hoàn cảnh nào, nghệ thuật vẫn tìm ra cách tồn tại, giống như những dòng chảy ngầm âm ỉ nuôi dưỡng ký ức. Từ nỗi sợ hãi và mất mát, một di sản phong phú được tạo nên, để rồi hàng thập kỷ sau mới được công nhận.
“Queer Modernism. 1900 – 1950” không dừng lại ở việc lấp đầy một khoảng trống trong lịch sử nghệ thuật. Nó còn cho thấy trách nhiệm của bảo tàng trong việc kể lại những câu chuyện từng bị bỏ quên. Nhiều khách tham quan chia sẻ rằng họ tìm thấy trong triển lãm cảm giác vừa quen vừa lạ. Quen vì ngôn ngữ nghệ thuật hiện đại vẫn hiện diện trong sách vở, lạ vì những gương mặt, những đường nét queer hiếm khi xuất hiện trong các bảo tàng chính thống.
Sự kiện tại Düsseldorf đã trả lại tên tuổi cho những nghệ sĩ từng bị gạt ra khỏi chính lịch sử mà họ đã góp phần kiến tạo. Nó cũng cho thấy lịch sử nghệ thuật không bao giờ hoàn chỉnh, mà luôn cần được nhìn lại, mở rộng và viết tiếp.
Giữa nhịp sống hối hả của thành phố, bước vào không gian ấy, người ta cảm nhận được sự giao thoa của nhiều tầng lớp cảm xúc như tự hào, xót xa, cảm thông, suy ngẫm. Những tác phẩm đến từ giai đoạn cách đây gần một thế kỷ bỗng trở nên gần gũi, bởi khát vọng sống thật và yêu thương chưa bao giờ mất đi tính thời sự. Và có lẽ, giá trị lớn nhất của triển lãm chính là giúp người xem hiểu rằng nghệ thuật chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó dám chạm đến những điều sâu kín nhất trong đời sống con người.
Vân Quỳnh – Như Yến


















